46 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
45 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 10 | 0 | 0 | 0 |
44 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 8 | 1 | 0 | 0 |
43 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
41 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 15 | 1 | 0 | 0 |
39 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 12 | 0 | 1 | 0 |
36 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 7 | 0 | 1 | 0 |
35 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 35 | 11 | 1 | 1 | 0 |
34 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 8 | 0 | 1 | 0 |
33 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |