40 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 5 | 7 | 7 | 0 |
38 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 1 | 4 | 2 | 0 |
37 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 4 | 8 | 0 |
35 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 1 | 3 | 8 | 0 |
34 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
32 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 55 | 0 | 4 | 6 | 0 |
31 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Mangasport | Giải vô địch quốc gia Gabon | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mangasport | Giải vô địch quốc gia Gabon | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |