50 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 4 | 20 | 5 | 0 |
49 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 1 | 15 | 6 | 0 |
48 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 3 | 16 | 10 | 0 |
47 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 2 | 7 | 13 | 1 |
46 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 0 | 3 | 7 | 0 |
45 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 9 | 8 | 0 |
44 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 1 | 9 | 11 | 0 |
43 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 5 | 12 | 10 | 0 |
42 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 2 | 14 | 7 | 0 |
41 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 1 | 7 | 5 | 0 |
40 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 1 | 11 | 2 | 0 |
39 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 6 | 18 | 4 | 0 |
38 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 4 | 11 | 8 | 0 |
37 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 0 | 10 | 2 | 1 |
36 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 3 | 8 | 12 | 0 |
35 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 4 | 7 | 6 | 1 |
34 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 16 | 1 | 3 | 4 | 0 |
34 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dabola | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 1 | 10 | 12 | 1 |
33 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |