46 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 15 | 1 | 0 | 0 |
44 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
43 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 18 | 0 | 1 | 0 |
42 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 14 | 0 | 1 | 0 |
39 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 23 | 34 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 26 | 0 | 0 | 0 |
36 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chesham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 32 | 23 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kabul #19 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 34 | 0 | 1 | 0 |
33 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |