47 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 20 | 0 | 11 | 0 | 0 |
46 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 32 | 2 | 19 | 3 | 0 |
45 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 19 | 2 | 11 | 2 | 0 |
44 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 30 | 2 | 18 | 12 | 0 |
43 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 34 | 2 | 16 | 7 | 0 |
42 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 32 | 2 | 26 | 8 | 0 |
41 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 1 | 20 | 6 | 0 |
40 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 4 | 4 | 0 |
39 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 0 | 9 | 2 | 0 |
38 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 40 | 1 | 26 | 0 | 0 |
37 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
36 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 1 | 8 | 9 | 0 |
35 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 0 | 7 | 7 | 0 |
34 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 15 | 0 | 5 | 1 | 1 |
34 | Lao Police Club | Giải vô địch quốc gia Lào | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Lao Police Club | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Lao Police Club | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Lao Police Club | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Lao Police Club | Giải vô địch quốc gia Lào | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |