51 | FC Nice #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 13 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Nice #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 17 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Nice #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 23 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Nice #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 23 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Nice #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 28 | 2 | 0 | 0 |
46 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 19 | 1 | 1 | 0 |
45 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
44 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
43 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 13 | 0 | 1 | 0 |
41 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 37 | 23 | 0 | 0 | 0 |
40 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 40 | 1 | 2 | 0 |
39 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 33 | 0 | 2 | 0 |
38 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 49 | 33 | 1 | 1 | 0 |
37 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 55 | 36 | 0 | 2 | 0 |
36 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 54 | 22 | 2 | 0 | 0 |
35 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 23 | 15 | 1 | 1 | 0 |
35 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tamale #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 30 | 42 | 1 | 1 | 0 |
33 | Accra #16 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |