50 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |
46 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 42 | 3 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 2 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
34 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | FC Castries #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |