52 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 13 | 2 | 0 | 2 | 0 |
51 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 29 | 2 | 0 | 4 | 0 |
50 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
46 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
44 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
40 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 |
39 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |