49 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 34 | 4 | 2 | 0 |
47 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 43 | 1 | 0 | 0 |
45 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 26 | 16 | 4 | 0 | 0 |
43 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 21 | 18 | 6 | 0 | 0 |
42 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 7 | 4 | 0 | 0 |
41 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 25 | 18 | 2 | 3 | 0 |
40 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 13 | 5 | 3 | 0 | 0 |
39 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 8 | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 38 | 9 | 0 | 0 | 0 |
30 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |