53 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |