48 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 2 | 9 | 10 | 1 |
46 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 4 | 18 | 15 | 0 |
45 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 3 | 10 | 13 | 0 |
44 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 1 | 16 | 12 | 0 |
43 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 10 | 8 | 0 |
42 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 1 | 7 | 11 | 1 |
41 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 6 | 4 | 0 |
40 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 19 | 0 | 2 | 4 | 0 |
39 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 0 | 5 | 11 | 1 |
38 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 19 | 0 | 4 | 10 | 2 |
37 | DFK Dainava | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 6 | 17 | 0 |
36 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 2 |
35 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 1 | 10 | 2 | 0 |
34 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 1 | 7 | 2 | 0 |
33 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
32 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |