52 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 15 | 12 | 2 | 1 | 0 |
51 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 29 | 3 | 1 | 0 |
50 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 18 | 0 | 0 | 1 |
49 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 15 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 27 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 30 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 36 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 36 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 53 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 40 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 43 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 41 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 43 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 36 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 41 | 27 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 42 | 32 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 39 | 30 | 1 | 0 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |