48 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 24 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 27 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 32 | 0 | 1 | 0 |
45 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 34 | 0 | 2 | 0 |
44 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 29 | 1 | 0 | 0 |
43 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 35 | 0 | 1 | 0 |
42 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 31 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 29 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 8 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Limpio | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |