40 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 19 | 0 | 1 | 3 | 2 |
37 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
35 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 26 | 0 | 0 | 10 | 0 |
34 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 25 | 0 | 6 | 9 | 1 |
32 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 42 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |