40 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 28 | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 15 | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Elab #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |