43 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 34 | 1 | 3 | 7 | 0 |
42 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 36 | 3 | 9 | 5 | 1 |
41 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 33 | 2 | 5 | 10 | 0 |
40 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 33 | 0 | 5 | 9 | 0 |
39 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 30 | 0 | 7 | 5 | 1 |
38 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 33 | 0 | 7 | 11 | 0 |
37 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 33 | 2 | 14 | 9 | 0 |
36 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 33 | 1 | 8 | 12 | 0 |
35 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 32 | 0 | 18 | 13 | 0 |
34 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 36 | 0 | 24 | 2 | 0 |
33 | FC Akdepe | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 30 | 1 | 10 | 11 | 0 |
32 | FC Bäherden | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 47 | 0 | 14 | 8 | 0 |
31 | FC Bäherden | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 18 | 0 | 1 | 3 | 1 |
31 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |