51 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 30 | 2 | 0 | 4 | 0 |
46 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 1 | 0 | 5 | 1 |
36 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |