52 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 14 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 27 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 30 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 36 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 23 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 17 | 24 | 0 | 2 | 0 |
47 | San Salvador de Jujuy #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | San Salvador de Jujuy #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 25 | 1 | 0 | 0 |
45 | San Salvador de Jujuy #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Saint John's #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 77 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Saint John's #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 70 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Saint John's #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 65 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Saint John's #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 45 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Saint John's #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 59 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Saint John's #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 50 | 2 | 1 | 0 |
39 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 27 | 2 | 2 | 0 |
36 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |