45 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 18 | 4 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 10 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 28 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 27 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 18 | 3 | 1 | 0 |
40 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 21 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 38 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 23 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Curtea de Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 32 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 21 | 12 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 20 | 15 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |