51 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
48 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 1 | 5 | 0 | 0 |
46 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 1 | 15 | 0 | 0 |
45 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 2 | 13 | 0 | 0 |
44 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 7 | 29 | 0 | 0 |
44 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 4 | 20 | 1 | 0 |
42 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 26 | 1 | 0 |
42 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 13 | 2 | 0 |
40 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 8 | 4 | 0 |
39 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 3 | 3 | 0 |
38 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 41 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 0 | 19 | 9 | 0 |
35 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 2 | 6 | 0 |
34 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Aguadulce | Giải vô địch quốc gia Panama | 53 | 0 | 7 | 15 | 0 |
33 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |