48 | An Muileann gCearr | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 3 | 1 | 2 | 0 |
47 | An Muileann gCearr | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 8 | 0 | 3 | 0 |
46 | An Muileann gCearr | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 38 | 11 | 0 | 0 | 0 |
45 | An Muileann gCearr | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 54 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |