52 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | San Antonio del Tachira | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |