65 | Polatlispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 10 | 0 | 0 |
64 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 9 | 0 | 0 |
63 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
62 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 4 | 0 | 0 |
61 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 10 | 0 | 0 |
60 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
59 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 20 | 0 | 0 |
58 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 20 | 0 | 0 |
57 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
56 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
55 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 25 | 0 | 0 |
54 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 27 | 0 | 0 |
54 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 1 | 1 | 0 | 0 |
53 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 24 | 23 | 0 | 0 |
52 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 19 | 0 | 0 |
51 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 21 | 0 | 0 |
50 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 15 | 0 | 0 |
49 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 24 | 18 | 0 | 0 |
48 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 19 | 0 | 0 |
47 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 18 | 0 | 0 |
46 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 26 | 23 | 0 | 0 |
45 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 29 | 26 | 0 | 0 |
44 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 19 | 0 | 0 |
43 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 27 | 23 | 0 | 0 |
42 | Kathmandu İdman yurdu | Giải vô địch quốc gia Nepal | 12 | 9 | 0 | 0 |
42 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 13 | 9 | 0 | 0 |
41 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 18 | 0 | 0 |
40 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 14 | 0 | 0 |
39 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 13 | 1 | 0 |