52 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Real Bari | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |