thứ tư tháng 8 8 - 17:00 | FC Soufrière | 3-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 8 5 - 05:00 | FC Soufrière | 0-6 | 3 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 7 8 - 17:00 | FC Soufrière | 3-1 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 7 5 - 14:00 | FC Soufrière | 8-0 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 16:00 | FC Soufrière | 4-1 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 6 28 - 15:00 | FC Soufrière | 3-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ hai tháng 6 25 - 16:00 | Death Metal | 6-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 6 24 - 16:00 | FC Soufrière | 1-3 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ sáu tháng 6 22 - 15:00 | Port-au-Prince #19 | 3-0 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ tư tháng 6 20 - 16:00 | FC Soufrière | 0-2 | 3 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 6 17 - 14:00 | FC Soufrière | 10-0 | 3 | Giao hữu | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 6 1 - 16:00 | FC Soufrière | 0-0 | 1 | Giao hữu | SM | | |
thứ ba tháng 5 22 - 17:00 | FC Soufrière | 0-1 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 5 17 - 17:00 | Serbian Dark Force FC | 7-1 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 18:00 | FC Trebisov #2 | 1-3 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 08:30 | Zhangjiakou #8 | 0-2 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 5 15 - 16:00 | Rea1 Madrid | 0-0 | 1 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:38 | Wuxi #5 | 1-0 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 5 8 - 13:18 | FC Jiamusi | 2-2 | 1 | Giao hữu | RM | | |
thứ sáu tháng 5 4 - 15:00 | MPL Tottenham Hotspur | 3-2 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ hai tháng 4 30 - 15:00 | KV Sint-Pieters-Woluwe | 3-4 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ hai tháng 4 16 - 15:00 | FC Falefa #2 | 0-7 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ sáu tháng 3 30 - 18:00 | Madisonians | 4-4 | 1 | Giao hữu | DM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |