47 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 |
46 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 15 | 7 | 0 | 1 | 0 |
46 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 19 | 0 | 0 | 0 |
44 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 29 | 0 | 0 | 0 |
43 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 29 | 2 | 0 | 0 |
42 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 22 | 1 | 0 | 0 |
40 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 27 | 2 | 0 | 0 |
39 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 39 | 2 | 0 | 0 |
37 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Lã Bất Lương | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |