46 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 30 | 3 | 10 | 10 | 0 |
43 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 27 | 0 | 5 | 9 | 1 |
42 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 30 | 2 | 2 | 11 | 0 |
41 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 24 | 0 | 1 | 6 | 0 |
40 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 33 | 2 | 4 | 10 | 0 |
39 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 33 | 1 | 9 | 8 | 0 |
38 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 31 | 0 | 5 | 6 | 0 |
37 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 29 | 0 | 8 | 12 | 0 |
36 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 35 | 0 | 5 | 6 | 0 |
35 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 0 | 3 | 8 | 0 |
34 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 0 | 2 | 6 | 1 |
33 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 33 | 0 | 2 | 9 | 0 |
32 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 42 | 0 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 18 | 0 |
30 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |