40 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kingston #18 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 22 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |