37 | FC Ludza #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 18 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Ludza #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Ludza #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 27 | 2 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Ludza #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Ludza #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Ludza #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | Spartak Utd | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Spartak Utd | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |