51 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal | 26 | 9 | 2 | 0 | 0 |
50 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 7 | 0 | 2 | 0 |
48 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 28 | 25 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 38 | 25 | 2 | 1 | 0 |
46 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 18 | 1 | 1 | 0 |
45 | Pokhara | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 42 | 45 | 5 | 1 | 0 |
44 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 12 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 17 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 5 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 16 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 9 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 16 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |