43 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |