38 | MTU-FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | MTU-FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC T'aichung #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 12 | 0 | 0 |
36 | MTU-FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 20 | 4 | 0 | 0 |
35 | MTU-FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 21 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |