52 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 |
51 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
50 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 1 | 1 | 4 | 0 |
49 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 40 | 2 | 0 | 5 | 0 |
46 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 4 | 1 |
44 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | VV Amsterdam #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Bishkek #63 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [3.1] | 56 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | SC Borsele #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Borsele #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |