40 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 13 | 1 | 0 | 0 |
38 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 10 | 0 | 0 |
37 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 7 | 1 | 0 |
36 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 8 | 0 | 0 |
35 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 8 | 0 | 0 |
34 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
33 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 35 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 |