53 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Incheon #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Incheon #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |