57 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 6 | 1 | 0 |
56 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 10 | 0 | 0 |
55 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 17 | 0 | 0 |
54 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 24 | 12 | 0 | 0 |
53 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 24 | 8 | 0 | 0 |
52 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 27 | 10 | 0 | 0 |
51 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
50 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
49 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 38 | 16 | 0 | 0 |
48 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 14 | 0 | 0 |
47 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 12 | 0 | 0 |
46 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
45 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 20 | 0 | 0 |
44 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
43 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 9 | 0 | 0 |
42 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 8 | 0 | 0 |
41 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 14 | 0 | 0 |
40 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 10 | 0 | 0 |
39 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 13 | 0 | 0 |
38 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 32 | 13 | 0 | 0 |
37 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Toufen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
34 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 49 | 0 | 0 | 0 |
33 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
31 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
30 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 |