52 | Aflao #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Aflao #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Aflao #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Aflao #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Aflao #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Aflao #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Aflao #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Johannesburg | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Pissila | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |