49 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
42 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 |
34 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |