37 | FC Port-au-Prince #28 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 29 | 4 | 1 | 0 |
36 | FC Port-au-Prince #28 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 39 | 54 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Port-au-Prince #28 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 45 | 2 | 1 | 0 |
34 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 24 | 10 | 0 | 2 | 0 |
33 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |