53 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 10 | 2 | 0 |
52 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 3 | 0 |
51 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 2 | 0 |
50 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 28 | 2 | 0 |
49 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 1 | 0 |
48 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 2 | 0 |
47 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 1 | 0 |
46 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 0 | 0 |
45 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 17 | 2 | 0 |
44 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 1 | 0 |
43 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 0 | 0 |
42 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 37 | 1 | 0 |
41 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 0 | 0 |
40 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 33 | 0 | 0 |
39 | FC Juba #16 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan [2] | 19 | 1 | 0 |
39 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 3 | 0 | 0 |
38 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 16 | 0 | 0 |
37 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 17 | 1 | 0 |
36 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 10 | 0 | 0 |
35 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 17 | 3 | 0 |
34 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 19 | 8 | 0 |
33 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 6 | 0 |
32 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 5 | 0 |
31 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 19 | 1 | 0 |
30 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 6 | 1 | 0 |