48 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
47 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 0 | 5 | 5 | 0 |
46 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
45 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 22 | 0 | 4 | 8 | 0 |
44 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 1 | 11 | 7 | 1 |
43 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 18 | 2 | 4 | 5 | 0 |
42 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 4 | 8 | 12 | 0 |
41 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 15 | 2 | 7 | 4 | 0 |
40 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 1 | 11 | 8 | 0 |
39 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 1 | 4 | 9 | 2 |
38 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 1 | 12 | 4 | 1 |
37 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 1 | 6 | 14 | 0 |
36 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 0 | 4 | 14 | 0 |
35 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 1 | 6 | 17 | 0 |
34 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 25 | 1 | 4 | 12 | 0 |
33 | FC Kandahar | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 18 | 0 | 3 | 5 | 0 |
33 | FC Al Ain #7 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 37 | 0 | 1 | 12 | 0 |
31 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 44 | 0 | 2 | 7 | 0 |
30 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |