52 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 34 | 1 | 6 | 7 | 0 |
50 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 31 | 1 | 4 | 10 | 1 |
49 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
48 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 28 | 3 | 7 | 4 | 0 |
47 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 30 | 0 | 5 | 9 | 0 |
46 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 8 | 16 | 11 | 0 |
45 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 1 | 6 | 11 | 0 |
44 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 30 | 2 | 10 | 15 | 0 |
43 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 1 | 3 | 9 | 0 |
42 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 1 | 6 | 10 | 2 |
41 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 1 | 3 | 5 | 1 |
40 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 15 | 1 | 4 | 2 | 0 |
40 | FC Holon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Holon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 25 | 3 | 7 | 5 | 0 |
38 | FC Holon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 |
37 | FC Holon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Holon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 56 | 5 | 15 | 10 | 1 |
35 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |