39 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 32 | 67 | 2 | 0 | 0 |
37 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 40 | 47 | 2 | 1 | 0 |
36 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 41 | 2 | 2 | 0 |
35 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 39 | 34 | 1 | 1 | 0 |
34 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 40 | 44 | 0 | 1 | 0 |
33 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 54 | 27 | 1 | 3 | 0 |
32 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 55 | 33 | 3 | 0 | 0 |
31 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 55 | 33 | 1 | 2 | 0 |
30 | Renče | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.1] | 5 | 6 | 1 | 0 | 0 |