49 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 54 | 2 | 1 | 0 |
47 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 48 | 0 | 0 | 0 |
46 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 68 | 2 | 0 | 0 |
45 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 83 | 1 | 3 | 0 |
44 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 19 | 0 | 2 | 0 |
43 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
42 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 8 | 1 | 0 | 0 |
41 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 22 | 1 | 1 | 0 |
38 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 |
36 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 23 | 2 | 0 | 0 |
35 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 22 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Kabul #17 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 35 | 33 | 0 | 0 | 0 |
33 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |