53 | FC Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 1 | 0 | 0 |
53 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 5 | 0 | 0 |
52 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 29 | 0 | 0 |
51 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 4 | 0 |
50 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 2 | 0 |
49 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 |
48 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 |
47 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 1 | 0 |
46 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 |
45 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 2 | 0 |
44 | Lansing | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 1 | 0 |
44 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 |
43 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 |
42 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 |
41 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 |
40 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 |
39 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 2 | 0 |
38 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 1 | 0 |
37 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 0 | 0 |
36 | Los Polvorines #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 56 | 1 | 0 |
35 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 |
34 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 |
33 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 2 | 0 |
32 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 2 | 0 |
31 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 1 | 0 |
30 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 0 | 0 |