38 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |