50 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 2 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
47 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 28 | 6 | 0 | 0 |
46 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 17 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 12 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Port-de-Paix | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |