38 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 53 | 0 | 0 | 9 | 0 |
33 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 51 | 0 | 0 | 9 | 0 |
32 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 52 | 1 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Brazzaville #25 | Giải vô địch quốc gia Congo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |