51 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 14 | 0 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 0 | 9 | 9 | 1 |
49 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 0 | 13 | 11 | 0 |
48 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 1 | 14 | 8 | 1 |
47 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 26 | 0 | 6 | 12 | 0 |
46 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 3 | 11 | 14 | 1 |
45 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 6 | 23 | 8 | 0 |
44 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 32 | 4 | 12 | 8 | 0 |
43 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 0 | 6 | 15 | 0 |
42 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 3 | 12 | 9 | 0 |
41 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 32 | 4 | 18 | 8 | 0 |
40 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 7 | 18 | 5 | 0 |
39 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 1 | 6 | 14 | 0 |
38 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 1 | 5 | 9 | 0 |
37 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 0 | 6 | 9 | 0 |
36 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 63 | 0 | 3 | 8 | 0 |
35 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 50 | 0 | 2 | 9 | 0 |
34 | FC Reghin | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 63 | 0 | 8 | 11 | 0 |
33 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Ans | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Ans | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |