40 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 |
32 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |